TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 2X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Phục Lưu Mê Cung | |
Trác Lãnh Cầm | 193,184 |
Tiêu Thiên Ngạo | 177,189 |
Mục Minh Kiệt | 205,193 |
Tất Vưu Phóng | 217,190 |
Vị trí: Kiếm Các Trung Nguyên | |
Lục Cửu U | 200,189 |
Bộ Hiêu Trần | 214,196 |
Dục Kiếm Thu | 225,191 |
Thiệu Hoa Dung | 223,171 |
Vị trí: Bạch Thuỷ Động | |
Quan Tử Mạc | 210,196 |
Bành Thục Hải | 200,192 |
Bích Phù Bình | 197,199 |
Trượng Lãnh Sơn | 199,205 |
Vị trí: Khoả Lang Động | |
Tiêu Kiếm Tuyết | 189,192 |
Kha Thiếu Gia | 195,180 |
Chưởng Bát Phương | 215,189 |
Mộng Ất Phi | 212,199 |
Vị trí: Mãnh Hổ Động | |
Tư Đồ Tuyệt Chuỷ | 224,220 |
Thượng Quan Lãng | 214,207 |
Dương Thanh Ẩn | 203,196 |
Nguỵ Chiếm Thân | 213,200 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 3X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Kim Quang Động | |
Diêu Thủ Thu | 197,187 |
Bá Phách Đông | 219,203 |
Lương Tư Nam | 218,185 |
Trác Thất Lang | 192,180 |
Vị trí: Bạch Vân Động | |
Kiều Đỉnh Thiên | 215,199 |
Trọng Vô Cực | 223,190 |
Khí Cầm Sĩ | 236,200 |
Đinh Văn Dục | 215,209 |
Vị trí: Yến Tử Động | |
Phong Ngũ Ấn | 171,219 |
Khang Bất Hối | 180,209 |
Phương Dực Viêm | 206,204 |
Trữ Tâm Cuồng | 202,220 |
Vị trí: Dược Vương Động Tầng 1 | |
Kinh Phụ Sanh | 196,204 |
Hoắc Trấn Phi | 194,201 |
Quản Vô Yếm | 207,204 |
Diệp Vĩnh Ân | 204,199 |
Vị trí: Vũ Di Sơn | |
Âu Chí Phong | 156,185 |
Độc Cô Hiệp | 114,166 |
Hống Phù Nhai | 120,169 |
Nghê Đại Châu | 180,198 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 4X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Kinh Hoàng Động | |
Du Thán Giang | 202,217 |
Hạ Hùng Phi | 180,211 |
Tống Vũ Phong | 200,205 |
Lộ Thượng Nhân | 219,226 |
Vị trí: Phụng Nhãn Động | |
Nhiệm Tôn Hành | 220,201 |
Hàn Khanh Long | 220,189 |
Trì Phẩm Chân | 205,182 |
Giản Thiết Thối | 190,183 |
Vị trí: Thần Tiên Động | |
Điêu Dị Đao | 212,198 |
Đồ Tàn Sanh | 221,192 |
Bàng Vô Tịnh | 233,198 |
Lý Hoa Độ | 221,207 |
Vị trí: Kê Quán Động | |
Thích Ảnh Sa | 192,188 |
Nguy Nhân Tử | 191,174 |
Cố Viễn Hề | 211,185 |
Tạng Đình Cốc | 207,193 |
Vị trí: Kiến Tính Phong Sơn Động | |
Diêm Tự Hữu | 217,185 |
Đàm Hoàng Bạo | 226,190 |
Thạch Cố Kiều | 201,193 |
Ưng Thái Hiệp | 192,181 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 5X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Tín Tướng Tự Hậu Viện Địa Đạo Mê Cung | |
Mạnh Đạp Hồng | 224,198 |
Yên Tức Hận | 215,194 |
Hoắc Thanh Sương | 212,200 |
Miên Tư Đạo | 222,204 |
Vị trí: Hưởng Thuỷ Động | |
Tiếu Vọng Du | 224,202 |
Cao Nãi Khoát | 237,205 |
Mạnh Tử Vũ | 244,211 |
Đường Nghĩa Chi | 258,201 |
Vị trí: Thiên Tâm Động | |
Lũ Vi Thiện | 199,183 |
Lỗ Tranh Tranh | 190,197 |
Sử Tiêu Sơn | 204,187 |
Tây Môn Vô Giới | 213,194 |
Vị trí: Đáy Động Đình Hồ | |
Giới Tình Chỉ | 215,202 |
Lôi Ảo Khách | 212,207 |
Diệp Ngũ Long | 229,202 |
Tiết Tiểu Bá | 207,199 |
Vị trí: Ngọc Hoa Động | |
Mậu Tuất Nhung | 215,210 |
Dương Diệm Quân | 221,200 |
Du Tiêu Cường | 192,194 |
Cô Dự Sưu | 185,216 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 6X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Trúc Ti Động Tầng 1 | |
Uông Thệ Thuỷ | 190,202 |
Yến Lưu Sanh | 195,200 |
Tang Thương Hải | 184,203 |
Bồ Thập Tam | 189,206 |
Vị trí: Tường Vân Động Tầng 2 | |
Hậu Khất Kiếm | 208,188 |
Hầu Yên Tân | 191,194 |
Thiệu Thất Sát | 207,196 |
Du Vạn Lí | 210,203 |
Vị trí: Lưu Tiên Động Tầng 2 | |
Cừu Doãn Sam | 190,184 |
Thượng Quan Chất | 195,193 |
Tái Viễn Bạc | 212,189 |
Tưởng Huyền Viễn | 194,188 |
Vị trí: Tuyết Báo Động Tầng 4 | |
Khuất Lộc Vinh | 192,206 |
Lư Quán Bắc | 195,205 |
Giải Quy Nam | 199,207 |
Tùng Vô Ảnh | 203,200 |
Vị trí: Dương Giác Động | |
Tiễn Thê Thanh | 191,190 |
Bạch Thương Nham | 206,184 |
Biện Lưu Thiện | 221,199 |
Thái Tinh Thần | 207,209 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 7X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Lão Hổ Động | |
Hống linh ti | 200,200 |
Tào nhân phủ | 213,203 |
Trình phúc ba | 197,210 |
Đặng an khuê | 194,206 |
Vị trí: Linh Cốc Động | |
Ứng khiếu phong | 208,195 |
Phạm triều sương | 219,198 |
Phùng song dực | 198,203 |
Phó khâu tu | 201,190 |
Vị trí: Thanh Loa Đảo Sơn Động | |
Lạc long hiền | 222,203 |
Cổ thanh dương | 203,193 |
Quan thiên vấn | 212,189 |
Hạ thiếu hùng | 244,205 |
Vị trí: Đại Tù Động | |
Tô cổ ngâm | 203,195 |
Hồ nhất lang | 225,200 |
Huỳnh vạn kiếp | 198,202 |
Giang trầm nhạn | 195,186 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 8X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Băng Hà Động | |
Diệp Ức Anh | 221,200 |
Lạc Nhĩ Kim | 206,199 |
Mạc Nam Trúc | 212,207 |
Tần Tư Du | 229,210 |
Vị trí: Nhan Thạch Động | |
Cô Vô Thường | 218,187 |
Liễu Tứ Gia | 231,201 |
Thí Đại Thiếu | 219,201 |
Tôn Văn Bưu | 209,196 |
Vị trí: Phù Dung Động | |
Đồng Bất Phúc | 193,177 |
Đường Bác Văn | 214,182 |
Đào Đảo Chủ | 201,196 |
Điền Vô Đạo | 189,166 |
Vị trí: Lưỡng Thuỷ Động | |
Viên Niệm Tịch | 199,194 |
Trịnh Trác Quần | 203,185 |
Chương Nguyên Sùng | 212,189 |
Tạ Trọng Hầu | 211,201 |
Vị trí: Dược Vương Động Tầng 3 | |
Vu Cửu Đồ | 192,297 |
Viên Thiên Thọ | 191,203 |
Nhạc Thượng Côn | 205,195 |
Thiêm Phúc Vân | 204,203 |
TỌA ĐỘ BOSS SÁT THỦ 9X | |
---|---|
Tên Boss | Tọa Độ |
Vị trí: Tiến Cúc Động | |
Giả Giới Nhân | 205,204 |
Trịnh Cửu Nhật | 205,191 |
Chu Sở Bá | 217,200 |
Trang Minh Trung | 201,197 |
Vị trí: Mê Cung Sa Mạc | |
Cam Chánh Cô | 198,207 |
Vũ Nhất Thế | 157,202 |
Dương Phong Dật | 181,211 |
Hà Sinh Vong | 178,194 |
Vị trí: Xi Vưu Động | |
Tằng Chỉ Oán | 213,199 |
Vệ BiênThành | 219,195 |
Cố Thủ Đằng | 228,199 |
Chư Cát Kinh Hồng | 204,197 |
Vị trí: Trường Bạch Sơn Nam Lộc | |
Phan Ngạt Nhân | 156,187 |
Liên Kinh Thái | 185,171 |
Bảo Triệt Sơn | 161,163 |
Vạn Hồ Tinh | 139,160 |
Vị trí: Mạc Cao Quật | |
Trử Thiên Mẫn | 152,171 |
Đoạn Lăng Nguyệt | 215,172 |
Tả Dật Minh | 159,171 |
Nhậm Thương Khung | 234,172 |